Nhiệt độ ở đà lạt hôm nay
10
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:07. Bạn đang xem: Nhiệt độ ở đà lạt hôm nay | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:43, Trăng lặn 18:54, Pha Mặt Trăng: Trăng mới ![]() | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Từ trường trái đất: không ổn định | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ số tử ngoại: 11,9 (Cực) Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực caoMang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa.
![]() Gió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 61-86%Mây: 100%Áp suất không khí: 849-851 hPaLượng kết tủa: 3,9 mmKhả năng hiển thị: 59-100%
![]() Gió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 85-97%Mây: 100%Áp suất không khí: 849-851 hPaLượng kết tủa: 1,6 mmKhả năng hiển thị: 89-100%
Gió: gió rất nhẹ, phương bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 98-99%Mây: 100%Áp suất không khí: 849-851 hPaLượng kết tủa: 0,6 mmKhả năng hiển thị: 3-94% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 69-97%Mây: 100%Áp suất không khí: 849-852 hPaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 80-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây nam, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 66-90%Mây: 100%Áp suất không khí: 849-852 hPaLượng kết tủa: 7,3 mmKhả năng hiển thị: 28-86% Gió: gió rất nhẹ, tây nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 89-98%Mây: 100%Áp suất không khí: 851 hPaLượng kết tủa: 2,8 mmKhả năng hiển thị: 34-82%
Gió: gió rất nhẹ, miền Tây, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 96-99%Mây: 94%Áp suất không khí: 849-851 hPaLượng kết tủa: 0,7 mmKhả năng hiển thị: 3-80% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, miền Tây, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 69-96%Mây: 83%Áp suất không khí: 849-853 hPaLượng kết tủa: 1 mmKhả năng hiển thị: 17-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 77-89%Mây: 100%Áp suất không khí: 851-852 hPaLượng kết tủa: 10,6 mmKhả năng hiển thị: 40-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 94-96%Mây: 100%Áp suất không khí: 851-852 hPaLượng kết tủa: 0,9 mmKhả năng hiển thị: 10-100%
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, miền Tây, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 90-94%Mây: 100%Áp suất không khí: 849-851 hPaLượng kết tủa: 0,9 mmKhả năng hiển thị: 6-58% Gió giật: 12 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 71-90%Mây: 77%Áp suất không khí: 851-853 hPaLượng kết tủa: 0,7 mmKhả năng hiển thị: 28-100% Gió: gió nhẹ nhàng, miền Tây, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 13 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 71-79%Mây: 98%Áp suất không khí: 851-852 hPaLượng kết tủa: 2 mmKhả năng hiển thị: 52-86% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, miền Tây, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 81-89%Mây: 100%Áp suất không khí: 852 hPaLượng kết tủa: 2,3 mmKhả năng hiển thị: 4-61%
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, miền Tây, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 78-90%Mây: 69%Áp suất không khí: 851 hPaLượng kết tủa: 0,3 mmKhả năng hiển thị: 16-74% Gió: gió nhẹ nhàng, miền Tây, tốc độ 2-5 m/giâyGió giật: 12 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 61-74%Mây: 66%Áp suất không khí: 852-853 hPaKhả năng hiển thị: 48-100% Gió: gió nhẹ nhàng, miền Tây, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 12 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 58-67%Mây: 76%Áp suất không khí: 852-853 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 44-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, miền Tây, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 73-90%Mây: 77%Áp suất không khí: 852 hPaKhả năng hiển thị: 9-100%
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, miền Tây, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 85-91%Mây: 68%Áp suất không khí: 851 hPaKhả năng hiển thị: 10-75% Gió: gió nhẹ nhàng, miền Tây, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 62-83%Mây: 75%Áp suất không khí: 852-853 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 75-100% Gió: gió nhẹ nhàng, miền Tây, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 13 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 60-70%Mây: 80%Áp suất không khí: 851-852 hPaLượng kết tủa: 3,6 mmKhả năng hiển thị: 96-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, miền Tây, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 75-89%Mây: 84%Áp suất không khí: 852 hPaKhả năng hiển thị: 23-100%
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, miền Tây, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 89-91%Mây: 73%Áp suất không khí: 849-851 hPaKhả năng hiển thị: 28-55% Gió: gió nhẹ nhàng, miền Tây, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 68-87%Mây: 91%Áp suất không khí: 851-852 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 60-100% Gió: gió nhẹ nhàng, tây Bắc, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 12 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 64-75%Mây: 98%Áp suất không khí: 851-852 hPaLượng kết tủa: 1,1 mmKhả năng hiển thị: 98-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 79-88%Mây: 77%Áp suất không khí: 852 hPaLượng kết tủa: 0,5 mmKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 85-86%Mây: 63%Áp suất không khí: 849-851 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 65-83%Mây: 97%Áp suất không khí: 849-851 hPaLượng kết tủa: 0,5 mmKhả năng hiển thị: 84-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 66-80%Mây: 100%Áp suất không khí: 848-849 hPaLượng kết tủa: 1,3 mmKhả năng hiển thị: 56-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 89-98%Mây: 100%Áp suất không khí: 848 hPaLượng kết tủa: 0,5 mmKhả năng hiển thị: 98-100%
Gió: gió rất nhẹ, tây Bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 97-99%Mây: 100%Áp suất không khí: 847-848 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 26-96% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 62-95%Mây: 100%Áp suất không khí: 848-851 hPaLượng kết tủa: 0,4 mmKhả năng hiển thị: 35-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 63-86%Mây: 100%Áp suất không khí: 848-849 hPaLượng kết tủa: 2,2 mmKhả năng hiển thị: 95-100% Gió: gió rất nhẹ, tây Bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 91-98%Mây: 100%Áp suất không khí: 848 hPaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 98-100%
Gió: gió rất nhẹ, tây Bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 95-98%Mây: 96%Áp suất không khí: 847-848 hPaLượng kết tủa: 0,6 mmKhả năng hiển thị: 3-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 56-91%Mây: 75%Áp suất không khí: 848-851 hPaLượng kết tủa: 0,4 mmKhả năng hiển thị: 97-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 55-77%Mây: 95%Áp suất không khí: 848-851 hPaLượng kết tủa: 0,6 mmKhả năng hiển thị: 92-100% Gió: gió rất nhẹ, tây Bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 86-97%Mây: 86%Áp suất không khí: 847-849 hPaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió rất nhẹ, tây Bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 95-98%Mây: 98%Áp suất không khí: 847-848 hPaKhả năng hiển thị: 3-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 59-93%Mây: 97%Áp suất không khí: 848-851 hPaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 98-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 59-84%Mây: 100%Áp suất không khí: 847-849 hPaLượng kết tủa: 2,5 mmKhả năng hiển thị: 96-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 91-98%Mây: 100%Áp suất không khí: 848-849 hPaLượng kết tủa: 1,2 mmKhả năng hiển thị: 99-100% Liên NghĩaĐinh VănThon Song PhaPhan Rang-Tháp Chàmtp. Cam RanhBảo LộcNha TrangBuôn Ma ThuộtQuang DucMui NePhan ThiếtHoi KhanhSênmônoŭrômThành phố Tuy HòaLa GiĐồng XoàiSông CầuTruong SaPhuoc cialiskka.comnhHo TramBình Longtp. Biên HòaQuy NhơnThủ Dầu MộtCat LaiPleikuVũng TàuLumphătThành phố Hồ Chí MinhCần ThạnhCu ChiCần DuộcKa TumKrong Ban LungPhú Khươngtp. Tây NinhBavetKratiéChhloungtp. Tân AnKon TumKon TumPhuoc TayMỹ ThoBen TreSuongẤp Tân NgãiSvay RiengBan PhiadouangBan cialiskka.comanglouangBan PakhaTrà cialiskka.comnhBan Phomoung-GnaiStung TrengKampong ChamBan ChomBan PhokandongBan LapoungBan LenthukBan TanongBan PhiakhamkakBan Phialu-Noycialiskka.comnh LongBan KongmiBan GnangteuBan ArapruichBan PhiahaBan ThattamoPrey VengSadekCao LãnhThành phố Quảng NgãiDon Det TokXaysethaCần ThơAttapeuThi Tran Tan ThanhSanamxaiPhu ThuanMuang KhôngLong XuyenTan ChauSoc TrangTa KhmauPhnôm PênhCho DokKampong ThomLongveaekTam KỳŎdŏngkVị ThanhKampong ChhnangTakeoPhumi Veal SreCon SonThành Phố Bạc LiêuKhum SrangRach GiaTbêng MéancheyChampasak Dự báo thời tiết hàng giờ tại Ðà Lạtthời tiết ở Ðà Lạtnhiệt độ ở Ðà Lạtthời tiết ở Ðà Lạt hôm naythời tiết ở Ðà Lạt ngày maithời tiết ở Ðà Lạt trong 3 ngàythời tiết ở Ðà Lạt trong 5 ngàythời tiết ở Ðà Lạt trong một tuầnbình minh và hoàng hôn ở Ðà Lạtmọc lên và thiết lập Mặt trăng ở Ðà Lạtthời gian chính xác ở Ðà Lạt Thời tiết trên bản đồJavascript must be enabled in order to use Google Maps. Thư mục và dữ liệu địa lý | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quốc gia: | cialiskka.comệt Nam | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã quốc gia điện thoại: | +84 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vị trí: | Lâm Đồng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Huyện: | Thanh Pho GJa Lat | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tên của thành phố hoặc làng: | Ðà Lạt | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dân số: | 197000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Múi giờ: | Asia/Ho_Chi_Minh, GMT 7. thời điểm vào Đông | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tọa độ: | DMS: Vĩ độ: 11°56"47" N; Kinh độ: 108°26"31" E; DD: 11.9465, 108.442; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1483; | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác): | Afrikaans: Da LatAzərbaycanca: DalatBahasa Indonesia: DalatDansk: Ðà LạtDeutsch: Ðà LạtEesti: Ðà LạtEnglish: Da LatEspañol: Ðà LạtFilipino: Ðà LạtFrançaise: Ðà LạtHrvatski: Ðà LạtItaliano: Ðà LạtLatcialiskka.comešu: Ðà LạtLietucialiskka.comų: Ðà LạtMagyar: Ðà LạtMelayu: Ðà LạtNederlands: Da LatNorsk bokmål: DalatOʻzbekcha: DalatPolski: Da LatPortuguês: Ðà LạtRomână: Da LatShqip: DalatSlovenčina: Da LatSlovenščina: Ðà LạtSuomi: Ðà LạtSvenska: Da LatTiếng cialiskka.comệt: Ðà LạtTürkçe: DalatČeština: Ðà LạtΕλληνικά: ΝταλάτБеларуская: ДалатБългарски: ДалатКыргызча: ДалатМакедонски: ДалатМонгол: ДалатРусский: ДалатСрпски: ДалатТоҷикӣ: ДалатУкраїнська: ДалатҚазақша: ДалатՀայերեն: Դալատעברית: דָלָטاردو: ده لاتالعربية: ده لاتفارسی: دا لاتमराठी: थ लत्हिन्दी: डा लातবাংলা: থ লৎગુજરાતી: થ લત્தமிழ்: த லத்తెలుగు: థ లత్ಕನ್ನಡ: ಥ ಲತ್മലയാളം: ഥ ലത്සිංහල: ථ ලත්ไทย: ถะ ละตქართული: დალატ中國: 大叻日本語: ダラット한국어: 달랏 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DLI, Da lat, VNDLI |
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2022
Dự báo thời tiết tại thành phố Ðà Lạt
Hiển thị nhiệt độ: | tính bằng độ °C tính bằng độ °F |
Cho thấy áp lực: | tính bằng milimét thủy ngân (mm ng) tính bằng hécta (hPa) / millibars |
Hiển thị tốc độ gió: | tính bằng mét trên giây (m/giây) tính bằng km trên giờ (km/giờ) trong dặm một giờ (mph) |
Lưu các thiết lậpHủy bỏ |